Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-170.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
15K-333.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
36C-566.67 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
61K-480.00 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
51M-222.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
30L-621.11 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
63A-340.00 | - | Tiền Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
35A-444.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
86A-333.44 | - | Bình Thuận | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
98A-804.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
51L-821.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
51M-027.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
29K-444.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
78A-222.01 | - | Phú Yên | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
51N-111.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
89C-353.33 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
61K-563.33 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
17A-444.06 | - | Thái Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
51D-999.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
81A-455.54 | - | Gia Lai | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
43A-862.22 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
20A-807.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
89A-540.00 | - | Hưng Yên | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
30M-004.44 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
49C-357.77 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
35A-444.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
60C-776.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
37K-466.64 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
21A-222.69 | - | Yên Bái | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
79C-222.69 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |