Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60C-709.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
51L-001.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
60K-463.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
51L-554.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
70C-195.68 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
79A-509.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
35C-163.86 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
19A-564.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
36K-051.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
71C-124.68 | - | Bến Tre | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
49A-694.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
30L-543.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
30K-947.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
51L-411.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
51E-309.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | 06/12/2024 - 15:45 |
30K-930.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
30K-910.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
93C-190.66 | - | Bình Phước | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
73A-330.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
19A-624.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
60K-436.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
30L-114.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
37K-295.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
30L-545.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
35A-405.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
51L-215.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
67A-281.88 | - | An Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
20A-743.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
34C-394.88 | - | Hải Dương | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
77A-297.86 | - | Bình Định | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |