Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
20A-843.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
18A-467.79 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
30L-800.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
66D-012.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
02/12/2024 - 10:45
|
51L-891.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
76A-316.79 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
67C-183.39 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
02/12/2024 - 10:45
|
29K-458.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
02/12/2024 - 10:45
|
37K-544.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
65C-270.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
02/12/2024 - 10:45
|
36C-508.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
02/12/2024 - 10:45
|
51L-710.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
60K-600.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
94A-110.79 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
30L-671.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
99A-830.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
75A-401.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
26A-233.79 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
51M-111.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
02/12/2024 - 10:45
|
19A-692.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
51L-884.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
93A-499.39 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
38A-675.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
79A-582.79 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
60K-572.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
92A-417.79 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
84D-007.39 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
02/12/2024 - 10:45
|
69A-168.79 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
15K-361.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 10:45
|
34C-443.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
02/12/2024 - 10:45
|