Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 36K-142.42 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 81A-454.55 | - | Gia Lai | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 18D-019.01 | - | Nam Định | Xe tải van | 02/12/2024 - 10:00 |
| 30L-746.46 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 60K-550.50 | - | Đồng Nai | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 73A-361.36 | - | Quảng Bình | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 60C-737.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
| 51L-678.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 82A-156.56 | - | Kon Tum | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 24A-305.30 | - | Lào Cai | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 76A-313.31 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 47A-802.80 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 37C-573.73 | - | Nghệ An | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
| 51M-198.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
| 15K-402.02 | - | Hải Phòng | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 43A-942.94 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 20A-814.81 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 29K-382.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
| 92A-424.24 | - | Quảng Nam | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 82C-097.97 | - | Kon Tum | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
| 36K-265.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 30M-028.02 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 74B-015.15 | - | Quảng Trị | Xe Khách | 02/12/2024 - 10:00 |
| 19C-262.69 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
| 60K-603.03 | - | Đồng Nai | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 29K-320.20 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
| 99A-813.81 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 75B-027.27 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | 02/12/2024 - 10:00 |
| 81A-471.71 | - | Gia Lai | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 29K-452.52 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |