Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
88A-720.00 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
51D-999.25 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
43A-862.22 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
37C-566.69 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
92C-252.22 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
83C-134.44 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
29K-444.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
60K-583.33 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
36K-165.55 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
17C-222.35 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
61K-534.44 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
83C-133.34 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
88A-755.57 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
51E-327.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
04/12/2024 - 08:30
|
36K-105.55 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
92C-262.22 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
86A-315.55 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
15K-411.12 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
60K-687.77 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
30M-171.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
74A-270.00 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
98A-820.00 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
75A-377.78 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
51D-827.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
30L-391.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
51M-222.59 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
65A-444.69 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
22C-111.19 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
69C-105.55 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
19A-649.99 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|