Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 68B-032.32 | - | Kiên Giang | Xe Khách | 02/12/2024 - 10:00 |
| 20A-814.14 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 51M-310.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
| 20B-037.03 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | 02/12/2024 - 10:00 |
| 19C-262.66 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
| 65A-498.98 | - | Cần Thơ | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 62B-031.31 | - | Long An | Xe Khách | 02/12/2024 - 10:00 |
| 89A-503.03 | - | Hưng Yên | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 51L-907.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 34A-907.90 | - | Hải Dương | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 30L-621.21 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 61K-449.44 | - | Bình Dương | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 37K-498.98 | - | Nghệ An | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 30M-083.08 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 37K-547.54 | - | Nghệ An | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 60K-575.76 | - | Đồng Nai | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 20A-829.82 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 38A-687.87 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 36K-251.51 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 37K-438.43 | - | Nghệ An | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 51L-801.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 84C-123.23 | - | Trà Vinh | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
| 29K-405.40 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
| 30L-701.01 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 89A-521.21 | - | Hưng Yên | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 29K-240.24 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
| 37D-049.49 | - | Nghệ An | Xe tải van | 02/12/2024 - 10:00 |
| 34A-915.91 | - | Hải Dương | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 29K-272.73 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
| 35A-451.51 | - | Ninh Bình | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |