Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-405.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
19A-594.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
26C-136.88 | - | Sơn La | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
66A-273.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
29K-125.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
17A-397.68 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30L-503.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
51L-130.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
17A-434.88 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
17A-448.86 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
60K-425.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
85A-131.88 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
75A-359.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
28A-220.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
90C-139.86 | - | Hà Nam | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
63C-202.66 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
61K-364.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
12A-241.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
38A-564.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
34A-803.88 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
19A-564.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30K-624.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
34A-846.86 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
86A-305.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
62A-407.68 | - | Long An | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
65A-425.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
60K-534.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
19A-604.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
36K-037.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
98A-690.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |