Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19C-262.66 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
38A-687.87 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
36K-251.51 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
37K-438.43 | - | Nghệ An | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
51L-801.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
61K-444.47 | - | Bình Dương | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
84C-123.23 | - | Trà Vinh | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
29K-405.40 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
30L-701.01 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
37K-498.98 | - | Nghệ An | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
30M-083.08 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
37K-547.54 | - | Nghệ An | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
60K-575.76 | - | Đồng Nai | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
20A-829.82 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
89A-521.21 | - | Hưng Yên | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
29K-240.24 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
37D-049.49 | - | Nghệ An | Xe tải van | 02/12/2024 - 10:00 |
34A-915.91 | - | Hải Dương | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
29K-272.73 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
35A-451.51 | - | Ninh Bình | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
30L-934.34 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
51L-653.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
51M-242.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
70A-572.57 | - | Tây Ninh | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
72A-854.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
30L-712.71 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
29K-447.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
81A-432.32 | - | Gia Lai | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
95A-131.39 | - | Hậu Giang | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
35A-458.58 | - | Ninh Bình | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |