Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-583.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
17C-222.35 | - | Thái Bình | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
61K-534.44 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
98A-742.22 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
29K-246.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
51M-022.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
30L-555.34 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
83C-133.34 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
88A-755.57 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
36K-105.55 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
92C-262.22 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
81A-444.40 | - | Gia Lai | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
36K-165.55 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
65A-444.06 | - | Cần Thơ | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
60K-687.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
30M-171.11 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
74A-270.00 | - | Quảng Trị | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
15K-331.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
75A-377.78 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
65C-213.33 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
69C-105.55 | - | Cà Mau | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
19A-649.99 | - | Phú Thọ | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
98A-783.33 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
48C-109.99 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
64A-195.55 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
51M-032.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
51M-222.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
19A-697.77 | - | Phú Thọ | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
98A-877.78 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
26A-222.56 | - | Sơn La | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |