Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-521.21 | - | Hưng Yên | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
29K-240.24 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
37D-049.49 | - | Nghệ An | Xe tải van | 02/12/2024 - 10:00 |
34A-915.91 | - | Hải Dương | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
29K-272.73 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
35A-451.51 | - | Ninh Bình | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
51L-653.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
51M-242.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
70A-572.57 | - | Tây Ninh | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
30L-934.34 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
30L-712.71 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
29K-447.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
81A-432.32 | - | Gia Lai | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
95A-131.39 | - | Hậu Giang | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
35A-458.58 | - | Ninh Bình | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
66C-191.91 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
60K-616.61 | - | Đồng Nai | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
26A-227.22 | - | Sơn La | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
72A-854.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
37K-445.45 | - | Nghệ An | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
76C-178.78 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
36K-142.42 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
30L-746.46 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
17A-497.97 | - | Thái Bình | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
29K-224.24 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
63A-324.32 | - | Tiền Giang | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
30L-774.74 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
62A-476.76 | - | Long An | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
73A-361.36 | - | Quảng Bình | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
12A-271.27 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |