Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
92A-444.28 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
47A-777.24 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
65D-012.22 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
04/12/2024 - 08:30
|
51L-725.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
60K-555.33 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
51L-472.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
15K-360.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
51M-181.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
21A-222.08 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
04/12/2024 - 08:30
|
18C-177.71 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
04/12/2024 - 08:30
|
48C-111.12 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
03/12/2024 - 15:45
|
29K-274.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
03/12/2024 - 15:45
|
14A-940.00 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
51M-044.40 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
03/12/2024 - 15:45
|
60B-077.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
03/12/2024 - 15:45
|
19C-257.77 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
03/12/2024 - 15:45
|
48C-111.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
03/12/2024 - 15:45
|
67A-333.57 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
84B-017.77 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
03/12/2024 - 15:45
|
21A-222.00 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
49D-012.22 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
03/12/2024 - 15:45
|
93D-007.77 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
03/12/2024 - 15:45
|
30M-154.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
62A-493.33 |
-
|
Long An |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
43A-948.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
61K-555.48 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
61K-493.33 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
61K-524.44 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
29K-270.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
03/12/2024 - 15:45
|
36K-200.02 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|