Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-015.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
69C-095.66 | - | Cà Mau | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
43A-817.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
34A-841.88 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
51L-380.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
51L-132.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30K-734.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
88A-694.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
26C-153.88 | - | Sơn La | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
47A-671.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
49A-652.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
51L-165.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
82A-130.88 | - | Kon Tum | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30L-498.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
89C-313.66 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
34A-763.88 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
81A-383.66 | - | Gia Lai | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
81A-389.66 | - | Gia Lai | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
49A-674.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
89A-485.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30L-063.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
51L-154.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30K-903.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
98A-729.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
61C-573.66 | - | Bình Dương | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
60K-451.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
36K-093.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
51L-277.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
99A-700.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
20A-725.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |