Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 89A-493.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 49A-664.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 37K-342.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 68A-321.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 20A-780.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 72C-229.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
| 37C-507.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
| 76A-297.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 43A-829.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 92C-245.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
| 63A-289.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 37K-295.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 86C-201.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
| 29K-115.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
| 43A-820.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 17A-397.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 30K-714.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 98A-705.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 15K-271.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 36C-459.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
| 34A-756.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 89C-311.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
| 60K-484.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 51L-144.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 81C-248.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
| 38C-216.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
| 20A-735.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 34A-775.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 29K-144.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
| 34A-752.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|