Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-806.06 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
34A-971.71 | - | Hải Dương | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
99C-345.45 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
89A-545.54 | - | Hưng Yên | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
15K-342.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
38A-645.64 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
36C-579.57 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
60K-617.61 | - | Đồng Nai | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
51L-769.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
67D-010.01 | - | An Giang | Xe tải van | 02/12/2024 - 10:00 |
37K-555.54 | - | Nghệ An | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
95A-143.14 | - | Hậu Giang | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
81D-012.12 | - | Gia Lai | Xe tải van | 02/12/2024 - 10:00 |
37K-531.31 | - | Nghệ An | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
85A-147.47 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
98A-820.82 | - | Bắc Giang | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
29K-471.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
30L-940.94 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
27B-014.14 | - | Điện Biên | Xe Khách | 02/12/2024 - 10:00 |
43C-324.32 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
30L-743.74 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
11A-130.13 | - | Cao Bằng | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
30L-874.74 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
37K-550.50 | - | Nghệ An | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
30L-810.10 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
98C-356.56 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
14A-950.50 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
30L-908.08 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
19A-714.14 | - | Phú Thọ | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
36K-176.76 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |