Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
63A-285.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
19A-603.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
98A-735.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
79A-509.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
36K-035.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
84D-001.88 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
06/12/2024 - 15:00
|
34A-776.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
51L-016.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
47C-327.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
88A-650.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
51L-177.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
51L-612.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
86A-291.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
99A-713.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
22A-229.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
21A-206.86 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
61K-415.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
51L-319.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
79A-504.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
30K-701.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
19A-645.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
71A-197.68 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
68C-163.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
85A-120.68 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
36K-020.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
30K-845.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
36K-013.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
82D-004.86 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
06/12/2024 - 15:00
|
51L-406.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
89A-462.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|