Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 37K-278.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 51L-530.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 63A-293.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 51L-249.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 51L-202.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 17A-437.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 89A-464.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 30L-444.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 47A-645.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 38A-617.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 47A-673.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 86C-202.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
| 37K-324.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 47A-733.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 51K-980.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 63A-273.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 47C-327.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
| 43A-829.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 88A-650.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 93A-440.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 65A-436.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 76A-295.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 63A-285.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 19A-603.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 79A-509.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 36K-035.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 84D-001.88 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
06/12/2024 - 15:00
|
| 34A-776.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 72C-229.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
| 68C-163.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|