Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-170.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
70A-499.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
51L-092.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
29K-109.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
22C-103.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
22A-227.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
20A-805.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
20A-757.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
72A-787.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
34A-783.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
63A-281.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
65A-429.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
72A-772.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
34A-764.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
83A-184.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
20C-269.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
62A-406.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
36C-497.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
34C-392.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
61K-316.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
93C-183.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
79A-504.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
30K-640.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
51L-137.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
43A-851.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
38C-212.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
17C-207.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
30L-542.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
71A-189.88 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
51L-142.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|