Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
35A-411.11 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 12/01/2024 - 16:30
37C-511.11 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 12/01/2024 - 16:30
17A-422.22 55.000.000 Thái Bình Xe Con 12/01/2024 - 16:30
43A-800.00 85.000.000 Đà Nẵng Xe Con 12/01/2024 - 11:00
27A-111.11 315.000.000 Điện Biên Xe Con 12/01/2024 - 10:15
99A-755.55 290.000.000 Bắc Ninh Xe Con 12/01/2024 - 09:30
74A-244.44 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 11/01/2024 - 16:30
37C-500.00 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 11/01/2024 - 16:30
63A-277.77 105.000.000 Tiền Giang Xe Con 11/01/2024 - 16:30
12A-222.21 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 11/01/2024 - 16:30
14A-844.44 80.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/01/2024 - 16:30
12A-222.25 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 11/01/2024 - 16:30
12A-222.23 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 11/01/2024 - 16:30
51L-255.55 750.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 13:30
30K-777.77 9.365.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 10:15
30L-155.55 700.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 09:30
60K-455.55 180.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/01/2024 - 08:45
12A-222.26 45.000.000 Lạng Sơn Xe Con 11/01/2024 - 08:45
37K-311.11 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/01/2024 - 16:30
47A-666.64 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/01/2024 - 16:30
47A-700.00 70.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/01/2024 - 14:15
47A-666.61 65.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/01/2024 - 14:15
51L-222.25 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 14:15
51L-322.22 415.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 11:00
30K-888.86 1.390.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 10:15
61K-333.33 2.935.000.000 Bình Dương Xe Con 10/01/2024 - 09:30
51L-222.29 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 09:30
14A-888.85 105.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/01/2024 - 09:30
34A-777.79 335.000.000 Hải Dương Xe Con 10/01/2024 - 08:45
14A-888.83 390.000.000 Quảng Ninh Xe Con 09/01/2024 - 16:30