Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-999.68 290.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2024 - 09:15
51L-938.68 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2024 - 09:15
99A-893.68 60.000.000 Bắc Ninh Xe Con 08/11/2024 - 09:15
19C-268.88 80.000.000 Phú Thọ Xe Tải 08/11/2024 - 08:30
30M-338.88 650.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2024 - 08:30
30M-066.88 310.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2024 - 08:30
15K-392.86 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 08/11/2024 - 08:30
89A-567.86 70.000.000 Hưng Yên Xe Con 08/11/2024 - 08:30
30M-393.68 85.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2024 - 08:30
71A-222.86 60.000.000 Bến Tre Xe Con 08/11/2024 - 08:30
76A-333.68 65.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 08/11/2024 - 08:30
30M-166.68 225.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2024 - 14:45
73A-377.88 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 07/11/2024 - 14:45
30L-785.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2024 - 14:45
30M-291.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2024 - 14:45
30M-369.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2024 - 14:45
20A-885.88 165.000.000 Thái Nguyên Xe Con 07/11/2024 - 14:45
99A-858.66 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 07/11/2024 - 14:45
15K-234.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 07/11/2024 - 14:45
88A-826.66 125.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 07/11/2024 - 14:45
30M-296.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2024 - 14:45
51D-996.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 07/11/2024 - 14:45
70A-588.68 75.000.000 Tây Ninh Xe Con 07/11/2024 - 14:45
38A-699.68 80.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 07/11/2024 - 14:45
15K-436.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 07/11/2024 - 14:45
75A-328.68 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 07/11/2024 - 14:45
30M-351.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2024 - 14:45
98A-906.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 07/11/2024 - 14:45
30M-169.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2024 - 14:45
30M-346.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2024 - 14:45