Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66C-181.18 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
30L-921.21 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
36K-154.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
47A-762.76 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
37K-561.56 | - | Nghệ An | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
98A-825.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
81A-454.55 | - | Gia Lai | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
35A-447.47 | - | Ninh Bình | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
14A-945.45 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
18D-019.01 | - | Nam Định | Xe tải van | 02/12/2024 - 10:00 |
29K-308.30 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
29K-284.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
18A-482.48 | - | Nam Định | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
20A-820.82 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
67B-028.28 | - | An Giang | Xe Khách | 02/12/2024 - 10:00 |
97A-094.09 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
19B-027.27 | - | Phú Thọ | Xe Khách | 02/12/2024 - 10:00 |
36K-148.14 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
69A-167.16 | - | Cà Mau | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
15K-394.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
35A-460.60 | - | Ninh Bình | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
37C-573.73 | - | Nghệ An | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
51M-198.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
43A-942.94 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
78A-214.21 | - | Phú Yên | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
30L-716.16 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
37K-415.41 | - | Nghệ An | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
29K-382.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |
30L-649.64 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
81C-296.96 | - | Gia Lai | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:00 |