Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-440.86 | - | Bình Phước | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
65A-436.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
89A-493.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
49A-664.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
43A-820.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
17A-397.66 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30K-714.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
98A-705.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
15K-271.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
36C-459.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
34A-756.88 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
92C-245.88 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
63A-289.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
37K-295.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
86C-201.88 | - | Bình Thuận | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
29K-115.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
89C-311.86 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
60K-484.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
51L-144.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
81C-248.66 | - | Gia Lai | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
49A-654.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
28A-221.68 | - | Hòa Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
90C-146.68 | - | Hà Nam | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
30L-023.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
77A-304.86 | - | Bình Định | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
36K-042.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
38C-216.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
20A-735.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
34A-775.66 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
29K-144.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |