Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-754.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
88A-684.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30K-870.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
49A-654.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
28A-221.68 | - | Hòa Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
90C-146.68 | - | Hà Nam | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
30L-023.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
77A-304.86 | - | Bình Định | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
36K-042.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
19A-592.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30K-945.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30L-497.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
35A-374.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
14A-875.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
18A-428.68 | - | Nam Định | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
49A-648.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30L-174.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
75A-354.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
15C-458.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
98A-727.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
37C-513.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
77A-299.66 | - | Bình Định | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
36K-089.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
34A-794.66 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
20A-741.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
70A-499.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
60K-474.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
66A-261.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
51L-228.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30L-030.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |