Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-526.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
51L-130.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
35A-407.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
51L-483.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
47A-625.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
34C-406.68 | - | Hải Dương | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
60C-710.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
82C-087.68 | - | Kon Tum | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
15K-290.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
28A-215.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
15K-325.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30L-153.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30L-444.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
62A-435.88 | - | Long An | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
15K-325.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
62C-188.86 | - | Long An | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
67C-169.86 | - | An Giang | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
98A-749.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
14A-887.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30L-435.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
47A-701.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
67A-289.66 | - | An Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
95A-116.68 | - | Hậu Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
85A-120.66 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30L-203.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
34A-802.86 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
77A-317.86 | - | Bình Định | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
28A-246.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
15K-242.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
65A-436.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |