Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51L-352.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 51L-354.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 30L-130.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 98A-743.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 61K-373.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 37K-342.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 68A-321.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 20A-780.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 30L-010.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 37C-507.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
| 76A-297.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 60K-471.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 20A-753.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 51L-295.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 49C-348.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
| 93C-183.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
| 51L-100.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 61K-317.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 37K-295.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 17A-397.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 51L-460.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 36C-459.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
| 34A-756.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 28A-230.88 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 92C-245.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
| 63A-289.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 60K-484.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 30K-773.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 89A-459.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 51L-278.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|