Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-228.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
49A-659.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
30L-010.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
51L-295.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
93C-183.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
51L-352.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
51L-354.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
30L-130.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
98A-743.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
61K-373.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
12A-244.88 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
75A-361.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
28A-230.88 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
47A-689.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
27C-067.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
51L-100.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
61K-317.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
79A-517.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
17C-201.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
49A-653.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
51L-460.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
81A-407.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
37K-303.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
30K-773.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
89A-459.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
12A-248.68 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
63A-290.86 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
34A-810.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
83A-174.68 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
51L-278.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|