Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51K-980.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
30L-444.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
38A-617.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
37K-342.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
68A-321.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
20A-780.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
72C-229.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
37C-507.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
76A-297.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
43A-829.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
60K-471.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
20A-753.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
49C-348.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
93A-440.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
65A-436.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
89A-493.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
49A-664.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
37K-295.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
86C-201.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
29K-115.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
43A-820.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
17A-397.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
30K-714.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
98A-705.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
15K-271.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
36C-459.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
34A-756.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
92C-245.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
63A-289.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
60K-484.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|