Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-405.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
51L-666.04 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
37K-444.99 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
37K-424.44 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
51M-134.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
03/12/2024 - 15:45
|
43C-312.22 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
03/12/2024 - 15:45
|
98B-044.40 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
03/12/2024 - 15:45
|
49A-748.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
20A-888.45 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
65D-014.44 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
03/12/2024 - 15:45
|
61B-047.77 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
03/12/2024 - 15:45
|
47C-416.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
03/12/2024 - 15:45
|
61K-488.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
62C-215.55 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
03/12/2024 - 15:45
|
63A-306.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
60C-782.22 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
03/12/2024 - 15:45
|
99C-331.11 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
03/12/2024 - 15:45
|
99A-832.22 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
51M-111.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
03/12/2024 - 15:45
|
36K-200.01 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:45
|
76B-027.77 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
03/12/2024 - 15:45
|
30L-777.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:00
|
37K-551.11 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:00
|
90B-011.11 |
-
|
Hà Nam |
Xe Khách |
03/12/2024 - 15:00
|
37K-444.59 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:00
|
11C-089.99 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
03/12/2024 - 15:00
|
51M-064.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
03/12/2024 - 15:00
|
24C-157.77 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
03/12/2024 - 15:00
|
81A-444.55 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:00
|
84A-145.55 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:00
|