Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
75A-341.86 - Thừa Thiên Huế Xe Con 06/12/2024 - 15:00
36K-075.88 - Thanh Hóa Xe Con 06/12/2024 - 15:00
60K-427.88 - Đồng Nai Xe Con 06/12/2024 - 15:00
51L-249.86 - Hồ Chí Minh Xe Con 06/12/2024 - 15:00
51L-202.88 - Hồ Chí Minh Xe Con 06/12/2024 - 15:00
47A-685.88 - Đắk Lắk Xe Con 06/12/2024 - 15:00
30L-114.68 - Hà Nội Xe Con 06/12/2024 - 15:00
38A-617.66 - Hà Tĩnh Xe Con 06/12/2024 - 15:00
86C-202.68 - Bình Thuận Xe Tải 06/12/2024 - 15:00
22A-215.86 - Tuyên Quang Xe Con 06/12/2024 - 15:00
51K-980.66 - Hồ Chí Minh Xe Con 06/12/2024 - 15:00
60K-471.88 - Đồng Nai Xe Con 06/12/2024 - 15:00
20A-753.88 - Thái Nguyên Xe Con 06/12/2024 - 15:00
49C-348.86 - Lâm Đồng Xe Tải 06/12/2024 - 15:00
93A-440.86 - Bình Phước Xe Con 06/12/2024 - 15:00
89A-493.86 - Hưng Yên Xe Con 06/12/2024 - 15:00
49A-664.68 - Lâm Đồng Xe Con 06/12/2024 - 15:00
37K-342.68 - Nghệ An Xe Con 06/12/2024 - 15:00
68A-321.68 - Kiên Giang Xe Con 06/12/2024 - 15:00
20A-780.88 - Thái Nguyên Xe Con 06/12/2024 - 15:00
72C-229.68 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải 06/12/2024 - 15:00
37C-507.66 - Nghệ An Xe Tải 06/12/2024 - 15:00
76A-297.88 - Quảng Ngãi Xe Con 06/12/2024 - 15:00
43A-829.88 - Đà Nẵng Xe Con 06/12/2024 - 15:00
92C-245.88 - Quảng Nam Xe Tải 06/12/2024 - 15:00
63A-289.66 - Tiền Giang Xe Con 06/12/2024 - 15:00
37K-295.86 - Nghệ An Xe Con 06/12/2024 - 15:00
86C-201.88 - Bình Thuận Xe Tải 06/12/2024 - 15:00
29K-115.86 - Hà Nội Xe Tải 06/12/2024 - 15:00
43A-820.88 - Đà Nẵng Xe Con 06/12/2024 - 15:00