Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-493.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
81A-407.66 | - | Gia Lai | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
71A-187.86 | - | Bến Tre | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30K-904.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
24A-293.66 | - | Lào Cai | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
37K-300.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
22A-213.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
15K-209.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
82A-144.88 | - | Kon Tum | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
72A-754.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
37K-350.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30L-496.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
43A-844.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
99A-703.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
60K-440.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
34A-751.88 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
97C-040.88 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
30K-690.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
51L-078.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
51L-318.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
51L-447.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
85A-134.68 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
11A-112.86 | - | Cao Bằng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
65A-451.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
90C-144.86 | - | Hà Nam | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
98A-728.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
51L-109.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30L-469.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
77A-330.86 | - | Bình Định | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
89C-323.68 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |