Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 12A-244.88 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 49A-659.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 30L-010.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 51L-295.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 27C-067.68 | - | Điện Biên | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
| 51L-100.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 61K-317.68 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 79A-517.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 17C-201.88 | - | Thái Bình | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
| 49A-653.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 51L-460.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 75A-361.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 28A-230.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 47A-689.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 30K-773.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 89A-459.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 12A-248.68 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 63A-290.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 34A-810.88 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 83A-174.68 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 51L-278.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 62C-193.88 | - | Long An | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
| 30L-493.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 81A-407.66 | - | Gia Lai | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 37K-303.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 37K-350.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 30L-496.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 43A-844.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 99A-703.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 60K-440.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |