Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-742.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:00
|
36K-280.00 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:00
|
65B-023.33 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
03/12/2024 - 15:00
|
30L-833.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:00
|
65C-278.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
03/12/2024 - 15:00
|
20A-894.44 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:00
|
65C-236.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
03/12/2024 - 15:00
|
51D-849.99 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
03/12/2024 - 15:00
|
51L-903.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:00
|
30L-752.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:00
|
51N-075.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:00
|
76A-314.44 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:00
|
20A-888.67 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:00
|
28A-260.00 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:00
|
79A-554.44 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:00
|
23D-011.12 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
03/12/2024 - 15:00
|
28A-262.22 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:00
|
62C-223.33 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
03/12/2024 - 15:00
|
49C-372.22 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
03/12/2024 - 15:00
|
75A-388.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:00
|
51N-000.46 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:00
|
15K-390.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:00
|
51M-276.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
03/12/2024 - 15:00
|
63A-333.29 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:00
|
72A-821.11 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:00
|
65A-533.34 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:00
|
36K-252.22 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:00
|
92A-444.23 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:00
|
27D-005.55 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
03/12/2024 - 15:00
|
30M-244.42 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 15:00
|