Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
26A-225.99 40.000.000 Sơn La Xe Con 31/07/2024 - 14:45
20A-818.99 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/07/2024 - 14:45
20A-819.79 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/07/2024 - 14:45
20A-828.38 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/07/2024 - 14:45
14A-932.39 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 31/07/2024 - 14:45
14A-936.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 31/07/2024 - 14:45
14A-938.38 90.000.000 Quảng Ninh Xe Con 31/07/2024 - 14:45
14A-955.86 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 31/07/2024 - 14:45
14A-956.85 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 31/07/2024 - 14:45
14A-985.86 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 31/07/2024 - 14:45
19A-686.85 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 31/07/2024 - 14:45
19A-712.99 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 31/07/2024 - 14:45
99A-817.89 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 31/07/2024 - 14:45
99A-839.68 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 31/07/2024 - 14:45
99A-839.93 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 31/07/2024 - 14:45
99C-319.99 40.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 31/07/2024 - 14:45
34A-889.69 40.000.000 Hải Dương Xe Con 31/07/2024 - 14:45
34A-911.99 40.000.000 Hải Dương Xe Con 31/07/2024 - 14:45
15K-379.99 330.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/07/2024 - 14:45
15C-477.77 40.000.000 Hải Phòng Xe Tải 31/07/2024 - 14:45
89A-511.88 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 31/07/2024 - 14:45
89A-519.99 140.000.000 Hưng Yên Xe Con 31/07/2024 - 14:45
89A-522.86 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 31/07/2024 - 14:45
89A-525.86 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 31/07/2024 - 14:45
89A-525.89 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 31/07/2024 - 14:45
90A-286.79 40.000.000 Hà Nam Xe Con 31/07/2024 - 14:45
18A-468.99 40.000.000 Nam Định Xe Con 31/07/2024 - 14:45
36K-191.91 55.000.000 Thanh Hóa Xe Con 31/07/2024 - 14:45
37K-398.38 40.000.000 Nghệ An Xe Con 31/07/2024 - 14:45
38A-660.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 31/07/2024 - 14:45