Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
81C-257.66 - Gia Lai Xe Tải 06/12/2024 - 15:00
30L-435.86 - Hà Nội Xe Con 06/12/2024 - 15:00
99A-723.86 - Bắc Ninh Xe Con 06/12/2024 - 15:00
63A-273.66 - Tiền Giang Xe Con 06/12/2024 - 15:00
30L-428.68 - Hà Nội Xe Con 06/12/2024 - 15:00
17A-437.66 - Thái Bình Xe Con 06/12/2024 - 15:00
89A-464.86 - Hưng Yên Xe Con 06/12/2024 - 15:00
82C-086.66 - Kon Tum Xe Tải 06/12/2024 - 15:00
47A-645.66 - Đắk Lắk Xe Con 06/12/2024 - 15:00
47A-673.68 - Đắk Lắk Xe Con 06/12/2024 - 15:00
30K-849.68 - Hà Nội Xe Con 06/12/2024 - 15:00
37K-324.88 - Nghệ An Xe Con 06/12/2024 - 15:00
69C-097.86 - Cà Mau Xe Tải 06/12/2024 - 15:00
69A-155.68 - Cà Mau Xe Con 06/12/2024 - 15:00
51L-137.68 - Hồ Chí Minh Xe Con 06/12/2024 - 15:00
99A-690.86 - Bắc Ninh Xe Con 06/12/2024 - 15:00
47A-733.86 - Đắk Lắk Xe Con 06/12/2024 - 15:00
34A-776.68 - Hải Dương Xe Con 06/12/2024 - 15:00
51L-016.86 - Hồ Chí Minh Xe Con 06/12/2024 - 15:00
47C-327.68 - Đắk Lắk Xe Tải 06/12/2024 - 15:00
88A-650.66 - Vĩnh Phúc Xe Con 06/12/2024 - 15:00
51L-177.66 - Hồ Chí Minh Xe Con 06/12/2024 - 15:00
51L-612.86 - Hồ Chí Minh Xe Con 06/12/2024 - 15:00
86A-291.88 - Bình Thuận Xe Con 06/12/2024 - 15:00
99A-713.66 - Bắc Ninh Xe Con 06/12/2024 - 15:00
76A-295.88 - Quảng Ngãi Xe Con 06/12/2024 - 15:00
90A-253.86 - Hà Nam Xe Con 06/12/2024 - 15:00
63A-285.86 - Tiền Giang Xe Con 06/12/2024 - 15:00
19A-603.88 - Phú Thọ Xe Con 06/12/2024 - 15:00
98A-735.88 - Bắc Giang Xe Con 06/12/2024 - 15:00