Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-100.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
61K-317.68 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
79A-517.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
17C-201.88 | - | Thái Bình | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
49A-653.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
51L-460.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
75A-361.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
28A-230.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30K-773.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
89A-459.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
12A-248.68 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
63A-290.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
34A-810.88 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
83A-174.68 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
51L-278.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
62C-193.88 | - | Long An | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
30L-493.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
81A-407.66 | - | Gia Lai | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
37K-303.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
72A-754.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
37K-350.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
43A-844.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
99A-703.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
60K-440.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
34A-751.88 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
97C-040.88 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
30K-690.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
71A-187.86 | - | Bến Tre | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30K-904.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
24A-293.66 | - | Lào Cai | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |