Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-713.71 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
98A-875.75 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
37K-441.44 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
29K-380.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
02/12/2024 - 09:15
|
30L-872.72 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
61C-611.61 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
02/12/2024 - 09:15
|
61K-503.50 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
61K-463.63 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
85A-143.43 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
17D-015.15 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
02/12/2024 - 09:15
|
60C-759.59 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
02/12/2024 - 09:15
|
19A-705.70 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
60K-620.62 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
36K-222.24 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
14K-025.25 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
51M-075.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
02/12/2024 - 09:15
|
26B-020.02 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
02/12/2024 - 09:15
|
63D-011.11 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
02/12/2024 - 09:15
|
22A-275.75 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
51M-137.37 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
02/12/2024 - 09:15
|
89A-504.50 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
24B-016.16 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
02/12/2024 - 09:15
|
30L-841.84 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
23B-012.01 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
02/12/2024 - 09:15
|
51L-920.92 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
38A-671.71 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
20A-818.11 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
30L-783.78 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
15K-475.75 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
21A-218.21 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|