Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
38A-665.95 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 31/07/2024 - 14:45
38A-666.80 60.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 31/07/2024 - 14:45
74A-268.99 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 31/07/2024 - 14:45
43C-313.79 40.000.000 Đà Nẵng Xe Tải 31/07/2024 - 14:45
86A-309.99 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 31/07/2024 - 14:45
81A-447.77 40.000.000 Gia Lai Xe Con 31/07/2024 - 14:45
47A-777.67 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/07/2024 - 14:45
47A-777.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/07/2024 - 14:45
47A-779.79 555.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/07/2024 - 14:45
47A-795.95 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/07/2024 - 14:45
47A-796.97 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/07/2024 - 14:45
47A-812.39 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/07/2024 - 14:45
48C-113.39 40.000.000 Đắk Nông Xe Tải 31/07/2024 - 14:45
93A-501.23 40.000.000 Bình Phước Xe Con 31/07/2024 - 14:45
70A-557.55 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 31/07/2024 - 14:45
61K-518.88 75.000.000 Bình Dương Xe Con 31/07/2024 - 14:45
60K-579.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 31/07/2024 - 14:45
60K-586.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 31/07/2024 - 14:45
60K-598.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 31/07/2024 - 14:45
60K-598.99 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 31/07/2024 - 14:45
60K-609.99 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 31/07/2024 - 14:45
60K-612.36 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 31/07/2024 - 14:45
51L-618.88 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/07/2024 - 14:45
51L-622.26 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/07/2024 - 14:45
51L-629.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/07/2024 - 14:45
51L-639.89 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/07/2024 - 14:45
51L-688.98 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/07/2024 - 14:45
51L-691.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/07/2024 - 14:45
51L-707.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/07/2024 - 14:45
51L-767.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/07/2024 - 14:45