Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 47C-327.68 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
| 88A-650.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 86A-291.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 99A-713.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 51L-144.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 76A-295.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 90A-253.86 | - | Hà Nam | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 63A-285.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 19A-603.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 98A-735.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 79A-509.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 36K-035.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 84D-001.88 | - | Trà Vinh | Xe tải van | 06/12/2024 - 15:00 |
| 34A-776.68 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 79A-504.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 19A-645.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 71A-197.68 | - | Bến Tre | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 29K-144.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
| 68C-163.86 | - | Kiên Giang | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
| 51L-243.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 51L-080.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 30K-754.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 85A-120.68 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 30K-870.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 36K-020.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 22A-229.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 21A-206.86 | - | Yên Bái | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 61K-415.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 30L-023.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
| 89A-462.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |