Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51L-206.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 20C-276.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
| 34A-763.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 99A-769.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 18A-450.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 30L-030.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 20C-295.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
| 36C-488.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
| 36K-075.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 66A-274.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 30L-114.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 99C-302.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
| 20C-269.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
| 30L-130.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 95A-118.68 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 22C-103.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
| 60K-427.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 19A-594.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 51L-130.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 17A-411.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 20A-805.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 29K-125.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
| 29K-109.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
| 30L-010.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 72A-787.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 20A-757.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 63A-281.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 98A-743.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 65A-429.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 72A-772.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|