Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 22A-213.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 15K-209.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 82A-144.88 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 72A-754.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 37K-350.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 43A-844.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 99A-703.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 60K-440.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 70A-500.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 51L-190.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 70A-501.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 68A-335.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 51L-078.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 51L-318.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 51L-447.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 85A-134.68 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 11A-112.86 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 65A-451.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 90C-144.86 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
| 98A-728.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 51L-109.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 30L-469.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 77A-330.86 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 89C-323.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
| 70A-504.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 49C-357.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
| 36K-130.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 98A-695.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 43A-803.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 51L-284.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|