Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
34A-841.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
51L-380.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
51L-132.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
72A-782.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
30L-039.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
51L-284.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
66A-253.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
26C-153.88 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
47A-671.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
49A-652.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
51L-165.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
82A-130.88 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
30L-498.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
30K-734.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
88A-694.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
89A-485.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
30L-063.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
51L-154.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
30K-903.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
98A-729.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
61C-573.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
60K-451.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
36K-093.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
51L-277.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
99A-700.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
20A-725.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
77A-308.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
36K-073.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
21A-194.86 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
90A-237.88 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|