Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
85A-120.68 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
36K-020.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
22A-229.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
21A-206.86 | - | Yên Bái | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
61K-415.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
51L-319.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
79A-504.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30K-701.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
29K-132.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
19A-645.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
71A-197.68 | - | Bến Tre | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
68C-163.86 | - | Kiên Giang | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
68A-317.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
51K-985.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30K-845.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
36K-013.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
82D-004.86 | - | Kon Tum | Xe tải van | 06/12/2024 - 15:00 |
51L-406.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
89A-462.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
49C-346.68 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
89A-442.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
48C-096.88 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
30L-143.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
60K-495.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
30K-781.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
67A-281.68 | - | An Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
60K-446.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
30K-764.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
78A-191.66 | - | Phú Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
75A-350.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |