Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 68A-342.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 97C-040.88 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
| 60K-440.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 30L-469.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 51L-016.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 19A-603.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 82C-087.68 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
| 36K-130.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 11A-112.86 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 88A-650.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 51L-177.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 51L-612.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 49C-357.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
| 79A-509.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 89C-311.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
| 47A-625.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 34A-776.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 77A-314.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 84D-001.88 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
06/12/2024 - 15:00
|
| 76A-295.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 81C-248.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
| 43A-803.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
| 51L-400.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 51L-173.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 30L-284.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 51L-033.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 92C-238.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
| 51L-187.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 51L-210.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 77A-313.88 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|