Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30L-001.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
37K-377.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
20A-729.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
99A-735.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
24A-269.88 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
34A-791.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
14C-424.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
51L-367.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
51L-141.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
51L-523.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
66A-258.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
51L-014.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
30K-917.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
51L-130.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
18A-422.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
30L-438.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
30L-423.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
30L-091.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
37C-521.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
51D-965.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
72A-776.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
79C-208.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
51L-554.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
24B-015.68 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
06/12/2024 - 14:15
|
62A-406.88 |
-
|
Long An |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
14A-903.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
30K-741.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
60K-455.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
61K-390.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
30L-517.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|