Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
89A-455.55 135.000.000 Hưng Yên Xe Con 23/12/2023 - 10:15
72A-777.72 75.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 23/12/2023 - 10:15
47A-699.99 830.000.000 Đắk Lắk Xe Con 23/12/2023 - 10:15
81A-399.99 715.000.000 Gia Lai Xe Con 23/12/2023 - 09:30
30K-622.22 580.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 09:30
70A-488.88 105.000.000 Tây Ninh Xe Con 23/12/2023 - 09:30
72C-222.22 1.430.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải 23/12/2023 - 09:30
51L-055.55 405.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/12/2023 - 08:45
90A-233.33 130.000.000 Hà Nam Xe Con 23/12/2023 - 08:45
30K-699.99 6.550.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 08:45
90A-255.55 200.000.000 Hà Nam Xe Con 23/12/2023 - 08:45
98C-333.33 700.000.000 Bắc Giang Xe Tải 23/12/2023 - 08:45
73A-322.22 185.000.000 Quảng Bình Xe Con 23/12/2023 - 08:45
61C-566.66 275.000.000 Bình Dương Xe Tải 23/12/2023 - 08:00
88A-666.62 195.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 23/12/2023 - 08:00
20A-711.11 55.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/12/2023 - 08:00
72A-777.77 6.850.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 23/12/2023 - 08:00
34A-800.00 40.000.000 Hải Dương Xe Con 22/12/2023 - 16:30
61K-322.22 40.000.000 Bình Dương Xe Con 22/12/2023 - 16:30
36C-455.55 40.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
19A-611.11 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 22/12/2023 - 16:30
65A-411.11 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 22/12/2023 - 16:30
18C-155.55 70.000.000 Nam Định Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
37K-300.00 40.000.000 Nghệ An Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-922.22 370.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
34A-744.44 40.000.000 Hải Dương Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-777.72 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30L-111.15 45.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
82A-133.33 40.000.000 Kon Tum Xe Con 22/12/2023 - 16:30
99A-766.66 115.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/12/2023 - 16:30