Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
20A-827.77 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
12B-018.88 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
03/12/2024 - 14:15
|
36C-527.77 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|
12D-006.66 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
03/12/2024 - 14:15
|
17C-222.58 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|
35A-444.33 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
30M-266.67 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
20C-311.13 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|
90B-013.33 |
-
|
Hà Nam |
Xe Khách |
03/12/2024 - 14:15
|
51M-040.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|
94A-111.23 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
99C-333.28 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|
37C-555.54 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|
14K-031.11 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
51L-755.56 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
49A-666.28 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
29K-333.32 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|
89B-025.55 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
03/12/2024 - 14:15
|
30L-942.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
51L-716.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
19C-277.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|
65C-253.33 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|
21C-111.22 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|
48D-006.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
03/12/2024 - 14:15
|
29K-300.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|
98A-853.33 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
36B-047.77 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
03/12/2024 - 14:15
|
17C-222.33 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|
17A-474.44 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
30M-224.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|