Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
68A-315.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
29K-090.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
28A-233.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
21A-181.86 | - | Yên Bái | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
19C-236.86 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
93A-454.86 | - | Bình Phước | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
15K-260.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
19A-574.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
92A-406.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
75A-342.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
30K-802.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
34C-398.68 | - | Hải Dương | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
65A-481.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
19A-565.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
14C-401.88 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
18A-447.68 | - | Nam Định | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
43A-852.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
36K-058.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
30K-901.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
51L-054.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
98A-737.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
23A-150.88 | - | Hà Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
76A-301.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
60K-532.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
77A-317.88 | - | Bình Định | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
34A-744.68 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
19A-613.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
73C-172.88 | - | Quảng Bình | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
20C-280.86 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
98A-769.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |