Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65A-481.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
51L-617.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
15K-207.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
70A-544.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
34A-794.86 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
30K-732.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
14C-411.68 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
49C-348.68 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
49A-706.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
29K-135.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
67A-290.68 | - | An Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
67A-294.68 | - | An Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
92A-394.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
37K-251.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
29K-085.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
30L-042.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
85C-079.68 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
30L-001.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
37K-377.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
20A-729.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
99A-735.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
24A-269.88 | - | Lào Cai | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
34A-791.66 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
14C-424.88 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
29K-108.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
98A-867.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
88A-701.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
86A-289.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
51L-059.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
61K-370.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |