Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
34C-437.77 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|
36K-285.55 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
51M-085.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|
78A-222.00 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
30M-222.03 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
36K-222.09 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
17C-222.09 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|
51D-888.69 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|
14D-027.77 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
03/12/2024 - 14:15
|
30L-643.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
61K-473.33 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
14D-032.22 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
03/12/2024 - 14:15
|
71A-210.00 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
81A-433.34 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
36C-555.07 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|
18A-487.77 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
51M-090.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|
51M-155.51 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|
72A-844.48 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
21A-222.09 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
30L-777.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
68A-352.22 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
79A-555.46 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
37K-444.05 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
51M-077.78 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|
17B-026.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
03/12/2024 - 14:15
|
99C-333.34 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|
51L-660.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
36C-555.17 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|
92D-011.11 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
03/12/2024 - 14:15
|