Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
93A-452.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
76C-170.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
38A-591.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
47C-365.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
29K-176.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
51L-213.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
34A-791.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
51L-294.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
51K-984.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
17A-400.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
51L-542.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
63C-208.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
24A-258.66 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
51L-221.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
70A-525.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
34A-742.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
60C-713.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
89C-322.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
34A-775.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
89A-478.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
65A-415.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
83A-171.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
47A-625.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
51L-061.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
43A-841.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
17A-436.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
51L-394.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
62A-384.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
68A-334.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
99A-763.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|