Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
14K-031.11 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
30L-999.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
51M-011.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|
49A-666.28 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
29K-333.32 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|
89B-025.55 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
03/12/2024 - 14:15
|
65C-253.33 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|
21C-111.22 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|
48D-006.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
03/12/2024 - 14:15
|
19C-277.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|
36B-047.77 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
03/12/2024 - 14:15
|
17C-222.33 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|
29K-320.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|
17A-474.44 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
30M-224.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
34C-437.77 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|
30M-222.03 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
36K-285.55 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
51M-085.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|
78A-222.00 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
17C-222.09 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|
14D-027.77 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
03/12/2024 - 14:15
|
36K-222.09 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
14D-032.22 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
03/12/2024 - 14:15
|
30L-920.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
81A-433.34 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
36C-555.07 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|
60C-744.44 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|
18A-487.77 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
51M-155.51 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|