Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-565.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
14C-401.88 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
18A-447.68 | - | Nam Định | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
43A-852.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
36K-058.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
75A-342.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
30K-802.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
34C-398.68 | - | Hải Dương | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
77A-317.88 | - | Bình Định | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
34A-744.68 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
19A-613.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
73C-172.88 | - | Quảng Bình | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
20C-280.86 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
98A-769.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
60K-533.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
37K-293.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
30L-455.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
81A-401.66 | - | Gia Lai | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
62A-400.88 | - | Long An | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
43A-884.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
30K-901.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
51L-054.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
98A-737.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
23A-150.88 | - | Hà Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
76A-301.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
60K-532.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
90A-257.68 | - | Hà Nam | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
34A-787.86 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
93C-194.86 | - | Bình Phước | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
73A-334.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |