Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51N-132.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 35A-444.40 | - | Ninh Bình | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 51M-251.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
| 12A-255.25 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 19A-686.87 | - | Phú Thọ | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 28C-121.12 | - | Hòa Bình | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
| 67C-197.19 | - | An Giang | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
| 66B-025.25 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | 02/12/2024 - 08:30 |
| 43A-913.91 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 62A-474.75 | - | Long An | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 14A-984.98 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 35A-464.65 | - | Ninh Bình | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 79C-222.27 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
| 81C-291.91 | - | Gia Lai | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
| 15K-415.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 19A-694.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 60K-578.57 | - | Đồng Nai | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 47C-404.04 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
| 51L-734.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 88A-801.80 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 36K-151.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 18A-496.49 | - | Nam Định | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 70A-607.07 | - | Tây Ninh | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 24C-161.66 | - | Lào Cai | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
| 93A-509.50 | - | Bình Phước | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 37K-440.40 | - | Nghệ An | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 30L-573.73 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 51M-064.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
| 18A-482.82 | - | Nam Định | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 51L-830.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |