Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65C-273.73 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
37B-050.50 | - | Nghệ An | Xe Khách | 02/12/2024 - 08:30 |
63D-012.01 | - | Tiền Giang | Xe tải van | 02/12/2024 - 08:30 |
99A-824.82 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
20A-856.85 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
11A-133.13 | - | Cao Bằng | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
30M-024.24 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
51M-181.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
30L-759.59 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
98A-851.51 | - | Bắc Giang | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
30L-901.90 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
67B-027.27 | - | An Giang | Xe Khách | 02/12/2024 - 08:30 |
76A-333.34 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
14A-942.94 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
29K-302.02 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
30L-950.95 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
93A-489.48 | - | Bình Phước | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
36C-559.55 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
28A-257.25 | - | Hòa Bình | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
65A-505.06 | - | Cần Thơ | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
90C-154.54 | - | Hà Nam | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
78A-215.21 | - | Phú Yên | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
35A-473.47 | - | Ninh Bình | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
19A-720.20 | - | Phú Thọ | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
81A-444.42 | - | Gia Lai | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
51L-839.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
51L-870.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
51M-290.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
18A-475.75 | - | Nam Định | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
60C-773.73 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |