Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-222.83 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 30/07/2024 - 14:45
36K-223.22 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 30/07/2024 - 14:45
37K-428.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 30/07/2024 - 14:45
38A-652.22 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 30/07/2024 - 14:45
38A-658.58 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 30/07/2024 - 14:45
38A-661.86 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 30/07/2024 - 14:45
38A-662.69 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 30/07/2024 - 14:45
38A-675.99 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 30/07/2024 - 14:45
43A-899.96 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 30/07/2024 - 14:45
43A-900.00 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 30/07/2024 - 14:45
77A-345.66 40.000.000 Bình Định Xe Con 30/07/2024 - 14:45
79A-555.50 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 30/07/2024 - 14:45
79A-556.88 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 30/07/2024 - 14:45
82A-155.99 40.000.000 Kon Tum Xe Con 30/07/2024 - 14:45
81A-435.79 40.000.000 Gia Lai Xe Con 30/07/2024 - 14:45
47A-788.87 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/07/2024 - 14:45
61K-468.28 40.000.000 Bình Dương Xe Con 30/07/2024 - 14:45
61K-495.55 40.000.000 Bình Dương Xe Con 30/07/2024 - 14:45
60K-555.38 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 30/07/2024 - 14:45
60K-565.99 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 30/07/2024 - 14:45
60C-739.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 30/07/2024 - 14:45
60D-019.99 40.000.000 Đồng Nai Xe tải van 30/07/2024 - 14:45
72A-809.09 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 30/07/2024 - 14:45
72A-827.72 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 30/07/2024 - 14:45
51L-638.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/07/2024 - 14:45
51L-663.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/07/2024 - 14:45
51L-666.98 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/07/2024 - 14:45
51L-679.97 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/07/2024 - 14:45
51L-686.99 225.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/07/2024 - 14:45
51L-689.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/07/2024 - 14:45