Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89D-018.66 | - | Hưng Yên | Xe tải van | 06/12/2024 - 14:15 |
35A-442.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
81C-255.86 | - | Gia Lai | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
30K-834.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
18A-423.86 | - | Nam Định | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
61K-441.68 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
60K-441.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
34A-851.68 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
49A-654.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
47A-693.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
61K-318.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
99A-701.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
19A-640.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
74A-254.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
30L-017.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
63A-283.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
15K-243.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
30L-143.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
60K-495.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
30K-781.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
67A-281.68 | - | An Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
60K-446.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
30K-764.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
78A-191.66 | - | Phú Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
75A-350.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
99A-754.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
65A-490.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
47A-692.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
61K-319.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
66A-249.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |