Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-294.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
30L-708.70 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
30L-740.74 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
15K-432.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
65A-515.51 | - | Cần Thơ | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
30L-824.82 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
36K-222.20 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
36C-512.12 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
51L-741.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
30M-203.03 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
30L-706.70 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
15K-349.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
17A-474.47 | - | Thái Bình | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
70A-612.61 | - | Tây Ninh | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
29K-276.27 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
66A-301.01 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
51M-181.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
30L-647.64 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
36K-151.51 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
49A-723.23 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
74A-269.26 | - | Quảng Trị | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
51L-874.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
26A-241.24 | - | Sơn La | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
36C-515.15 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
63C-222.24 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
36B-044.44 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | 02/12/2024 - 08:30 |
81B-031.03 | - | Gia Lai | Xe Khách | 02/12/2024 - 08:30 |
51L-684.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
63A-317.31 | - | Tiền Giang | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
37K-471.47 | - | Nghệ An | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |