Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51L-210.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 36K-096.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 68A-320.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 85C-078.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
| 22A-247.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 18A-421.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 72A-751.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 51L-225.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 51L-485.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 81A-395.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 61K-326.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 47C-344.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
| 48C-101.68 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
| 88A-684.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 48A-216.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 86A-280.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 98A-674.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 92A-401.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 51L-427.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 64C-112.66 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
| 85A-131.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 22A-219.88 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 49A-650.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 15K-209.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 20A-725.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 83D-004.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe tải van |
06/12/2024 - 14:15
|
| 30L-044.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 60K-479.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 20A-750.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
| 15K-458.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|