Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47C-337.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
30K-973.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
11A-121.66 | - | Cao Bằng | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
30K-723.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
76C-173.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
75A-363.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
65A-490.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
47A-692.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
51L-501.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
20A-720.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
47A-711.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
47A-664.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
29K-187.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
99A-712.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
64A-183.86 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
51L-009.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
98A-744.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
12A-241.88 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
30K-844.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
49A-706.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
29K-135.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
29K-085.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
68A-326.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
86A-284.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
98A-702.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
36C-485.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
36K-013.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
98A-708.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
93A-460.86 | - | Bình Phước | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
94A-102.86 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |