Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 98C-384.38 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
| 29K-294.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
| 30L-708.70 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 30M-272.27 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 18B-031.03 | - | Nam Định | Xe Khách | 02/12/2024 - 08:30 |
| 36C-512.12 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
| 51L-741.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 30L-706.70 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 19D-019.01 | - | Phú Thọ | Xe tải van | 02/12/2024 - 08:30 |
| 64A-209.09 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 30L-740.74 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 30L-824.82 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 17A-498.98 | - | Thái Bình | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 90D-012.12 | - | Hà Nam | Xe tải van | 02/12/2024 - 08:30 |
| 66A-301.01 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 30L-647.64 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 36B-044.44 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | 02/12/2024 - 08:30 |
| 36K-151.51 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 79A-575.57 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 51N-043.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 49A-723.23 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 29D-639.63 | - | Hà Nội | Xe tải van | 02/12/2024 - 08:30 |
| 15K-349.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 17A-474.47 | - | Thái Bình | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 29K-276.27 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
| 63C-222.24 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
| 36C-515.15 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
| 88C-319.31 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 02/12/2024 - 08:30 |
| 99A-871.71 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |
| 71A-213.13 | - | Bến Tre | Xe Con | 02/12/2024 - 08:30 |