Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34C-444.16 | - | Hải Dương | Xe Tải | 03/12/2024 - 13:30 |
66B-026.66 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | 03/12/2024 - 13:30 |
48A-246.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | 03/12/2024 - 13:30 |
49A-775.55 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 03/12/2024 - 13:30 |
36K-161.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 03/12/2024 - 13:30 |
47A-765.55 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 03/12/2024 - 13:30 |
48C-111.27 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 03/12/2024 - 13:30 |
64C-123.33 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | 03/12/2024 - 13:30 |
78A-214.44 | - | Phú Yên | Xe Con | 03/12/2024 - 13:30 |
94C-083.33 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | 03/12/2024 - 13:30 |
51L-802.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 03/12/2024 - 13:30 |
43D-012.22 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | 03/12/2024 - 13:30 |
34A-888.25 | - | Hải Dương | Xe Con | 03/12/2024 - 13:30 |
75C-159.99 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | 03/12/2024 - 13:30 |
29K-400.04 | - | Hà Nội | Xe Tải | 03/12/2024 - 13:30 |
62A-463.33 | - | Long An | Xe Con | 03/12/2024 - 13:30 |
30M-111.14 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 13:30 |
48C-111.68 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 03/12/2024 - 13:30 |
34A-888.05 | - | Hải Dương | Xe Con | 03/12/2024 - 13:30 |
65C-264.44 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 03/12/2024 - 13:30 |
61K-444.25 | - | Bình Dương | Xe Con | 03/12/2024 - 13:30 |
86A-333.03 | - | Bình Thuận | Xe Con | 03/12/2024 - 13:30 |
15K-446.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 03/12/2024 - 13:30 |
88A-820.00 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 03/12/2024 - 13:30 |
79A-555.12 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 03/12/2024 - 13:30 |
76A-333.29 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 03/12/2024 - 13:30 |
29K-351.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | 03/12/2024 - 13:30 |
81B-025.55 | - | Gia Lai | Xe Khách | 03/12/2024 - 13:30 |
35A-444.55 | - | Ninh Bình | Xe Con | 03/12/2024 - 13:30 |
47A-777.45 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 03/12/2024 - 13:30 |