Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
23C-081.86 | - | Hà Giang | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
60K-495.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
22A-218.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
61K-434.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
20C-282.86 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
74A-253.86 | - | Quảng Trị | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
65A-413.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
25A-080.66 | - | Lai Châu | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
88A-684.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
30K-727.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
51L-353.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
30K-640.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
30L-493.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
88A-706.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
18A-427.66 | - | Nam Định | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
49A-630.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
29K-387.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
51L-293.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
22A-249.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
64A-174.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
37C-529.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
37K-348.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
30L-467.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
74A-256.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
27A-110.86 | - | Điện Biên | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
12A-241.86 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
89C-312.66 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
30K-834.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
36K-067.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
30L-472.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |