Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-167.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
02/12/2024 - 09:15
|
70C-219.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
02/12/2024 - 09:15
|
36K-156.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
65A-498.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
30L-751.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
49A-741.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
86A-330.79 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
49C-377.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
02/12/2024 - 09:15
|
30L-714.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
85C-085.39 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
02/12/2024 - 09:15
|
98C-369.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
02/12/2024 - 09:15
|
37K-427.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
61K-476.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
51L-854.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
66C-183.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
02/12/2024 - 09:15
|
26A-230.79 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
36K-174.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
70A-602.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
88A-816.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
92A-445.79 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
30M-225.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
85A-144.39 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
47A-774.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
34A-976.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
49A-732.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
98A-810.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
72A-837.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
37K-434.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
93A-504.39 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|
93A-497.79 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
02/12/2024 - 09:15
|