Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
93A-444.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
35A-437.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
18A-409.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
98A-687.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
89A-449.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
22A-253.88 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
75A-361.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
74C-129.68 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
51L-017.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
43A-860.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
77A-307.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
15K-245.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
61K-352.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
62C-209.86 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
34A-763.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
92C-229.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
14A-874.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
14A-920.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
14A-841.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
51L-017.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
47A-638.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
78A-192.86 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
34A-850.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
77A-313.88 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
30L-284.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
66C-161.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
43A-894.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
36K-044.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
15K-207.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
70A-544.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|