Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
43A-884.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
30K-901.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
51L-054.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
98A-737.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
23A-150.88 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
76A-301.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
60K-532.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
77A-317.88 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
34A-744.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
19A-613.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
73C-172.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
20C-280.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
98A-769.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
60K-533.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
73A-334.86 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
63A-278.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
88A-697.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
36K-108.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
51L-358.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
51L-321.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
51L-069.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
35A-415.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
26A-219.68 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
30K-697.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
51L-180.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
30L-105.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
98A-693.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
72A-797.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
90A-257.68 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
34A-787.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|